DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
abreviatura | | a las frases
они abbr.acentos
gen. họ; chúng
они
gen. những người ấy; chúng nó; tụi nó; bọn chúng nó; bọn chúng; bọn ấy; lũ ấy; quân ấy; các vị ấy; các cụ ấy; các cụ; các ông ấy; các ông đó; các bác ấy; các đồng chí ấy; các ông; các ổng; các bà ấy; các thím ấy; các bà; các bả; các anh ấy; các ảnh; các chị ấy; các chi; các cậu ấy; các cô ấy; các o; ông bà; ha mẹ; bố mẹ; ba má; thầy me; thầy u; thầy đẻ; bọ mạ; các bác; các chú; các cậu; các dượng; các cô; các dì; các mợ; các anh; các chị; các em; các cháu; những con ấy; những con đó; những cái ấy; những cái đó; những điều ấy; những việc ấy
их
gen. chúng nó
 Ruso tesauro
ИМИ abbr.
abrev. Ижевский механический институт; Институт микроэлектроники и информатики (РАН); Иркутский медицинский институт; "Израильская военная индустрия"
abrev., makár. измеритель магнитной индукции
abrev., mil. фирма "Израильская Военная Промышленность" (с англ. IMI)
НИМИ abbr.
abrev. Научно-исследовательский машиностроительный институт; Новочеркасский инженерно-мелиоративный институт
Они
gen. город с 1846 в Грузии, на р. Риони, в 127 км от ж.-д. ст. Кутаиси. 5,9 тыс. жителей 1991. Пищевая промышленность, швейная фабрика. Театр. Краеведческий музей. Большой Энциклопедический словарь
они: 105 a las frases, 3 temas
General103
Humorístico1
Microsoft1