DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
искривиться vacentos
gen. bị cong; uốn cong; vênh; vẹo; trẹo; bị méo (о чертах лица); méo mó (о чертах лица); méo xệch (о чертах лица); méo mặt (о чертах лица); nhăn nhó (о чертах лица)
искривить v
gen. làm cong; làm vênh; làm vẹo; làm trẹo; làm méo xệch (о чертах лица); làm méo mặt (о чертах лица)
искривиться: 1 a las frases, 1 temas
General1