DiccionariosForoContactos

   Ruso Vietnamita
Google | Forvo | +
выигрыш
 выигрыш
gen. phần được; phần thắng; xồ số; trúng số; thắng; được cuộc
за счт | спасения
 спасение
gen. cứu
- se han encontrado palabras individuales

a las frases
выигрыш sacentos
gen. phần được (то, что выиграно); phần thắng (то, что выиграно); giải xồ số (по лотерее, займу и т.п.); tiền, vật trúng số (по лотерее, займу и т.п.); cuộc, sự thắng (в игре и т.п.); tiền được cuộc (выигранная сумма); thắng cuộc (выигранная сумма); lợi (выгода); lợi ích (выгода); điều có ích (выгода); ưu thế (преимущество); lợi thế (преимущество); sự thắng (победа в чём-л.); thẳng lợi (победа в чём-л.); thành công (победа в чём-л.)
выигрыш: 7 a las frases, 1 temas
General7