DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
воодушевить vacentos
gen. làm... hào hứng (phấn khởi, phấn chấn, hăng hái, nức lòng); cổ vũ (вдохновлять); động viên (вдохновлять); khích lệ (вдохновлять); cổ lệ (вдохновлять); khuyến khích (вдохновлять)
воодушевиться v
gen. phấn khởi lên; phẩn chấn lên; được cồ vũ (вдохновляться); được động viên (вдохновляться); được khích lệ (вдохновляться)
воодушевить: 1 a las frases, 1 temas
General1