DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
болеть vacentos
gen. đau (Una_sun); bị ốm; đau ốm; bị bệnh; mắc bệnh; thụ bệnh; lo (беспокоиться); lo lắng (беспокоиться); hồi hộp (беспокоиться); đau (о какой-л. части тела); nhức (о какой-л. части тела); rức (о какой-л. части тела)
fig. xúc động (переживать); đau xót (переживать)
inf. hâm mộ; cồ vũ
болеть: 21 a las frases, 1 temas
General21