DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
баловать vacentos
gen. cưng; chiều; nuông; chiều chuộng; nuông chiều
inf. nghịch (шалить); nghịch ngợm (шалить); đùa nghịch (шалить)
баловаться v
inf. nghịch (шалить); nghịch ngợm (шалить); đùa nghịch (шалить)
 Ruso tesauro
баловаться v
gen. баловать
баловать: 2 a las frases, 1 temas
General2