DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
абонент sacentos
gen. người đặt mua; người thuê; người mượn (dài hạn); người thuê điện thoại (телефона); người đặt mua báo (подписчик); người mượn sách (библиотеки); người thuê sách (библиотеки)
micr. người gọi
 Ruso tesauro
абонент s
gen. лицо учреждение, организация, пользующееся абонементом. Большой Энциклопедический словарь
абонент: 1 a las frases, 1 temas
Microsoft1