DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
awo
 àwo
comp., MS đĩa; đĩa
n | aaye
 ààyè
comp., MS âm lượng; dung lượng; ngăn
wunre n | abuda
 àbùdá
comp., MS tính chất, thuộc tính
- only individual words found

to phrases

àwo

form.
comp., MS đĩa; đĩa
awo
: 43 phrases in 1 subject
Microsoft43

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips