DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
aaye
 ààyè
comp., MS âm lượng; dung lượng; ngăn
| to
 tọ́
comp., MS hích nhẹ
nigbe ke | le
 lẹ
comp., MS dán
- only individual words found

to phrases

ààyè

n
comp., MS âm lượng; dung lượng; ngăn (cửa sổ)
aaye to
: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips