DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
Google | Forvo | +
Awo
 àwo
comp., MS đĩa; đĩa
n | Igbese
 ìgbéṣẹ̀
comp., MS sự kiện chương trình
Kiakia
- only individual words found

to phrases
àwo form.
comp., MS đĩa; đĩa
Awo
: 18 phrases in 1 subject
Microsoft18