DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thung
 thừng
gen. канат
nautic. линь
 thùng
gen. бадья; бак; ведро; короб; ларь
tech. ванна; ковш
| trang
 trăng
gen. лунный
k m
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
thùng nstresses
gen. ведро; короб; ларь; тара (ящик); цистерна; ящик
tech. ванна; ковш
thừng n
gen. шнур
avia., nautic. чалка
nautic. линь; снасть
tech., nautic. трос
cái thùng n
gen. бадья; бак; чан
cái thúng n
gen. корзина (без ручки); корзинка (без ручки)
sự thủng n
med. перфорация
dây thừng n
gen. канат
thũng n
gen. отёк
sự, chỗ thùng n
med. прободение
thủng v
gen. прорваться (рваться); прорываться (рваться)
inf. продираться; продраться
bị thủng v
gen. лопаться (о пузыре); лопнуть (о пузыре)
inf. продырявиться
thùng adj.
gen. дырявый; навылет
bị thủng adj.
inf. худой (дырявый)
thuộc về thừng adj.
gen. канатный
thung trang: 1 phrase in 1 subject
General1