DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
sung nstresses
gen. фига (дерево, Ficus carica)
chỗ sưng n
gen. опухоль; припухлость
khẩu súng n
gen. ружьё
chỗ, cục sưng n
gen. волдырь (шишка)
cái sừng n
gen. рог
sùng n
inf. червь (личинка насекомого)
sưng v
gen. пухнуть
sung adj.
gen. фиговый
sững adj.
gen. как вкопанный
thuộc về sừng adj.
gen. роговой
thuộc về súng adj.
gen. ружейный
bị sưng adj.
gen. воспалённый (припухлый)
bằng sừng adj.
gen. роговой (сделанный из рога)
sung su: 5 phrases in 1 subject
General5