DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chuong
 chuồng
gen. двор; клетка; садок; хлев
 chuông
gen. звонок; звонок; колпак
 chương
gen. глава; отдел
comp., MS глава
| tri
 trị
gen. против
nh | cho
 chỗ
comp., MS место
ng | pha
 phà
gen. баржа
n | me
 mễ
gen. козлы
m | co
 cờ
comp., MS флажок
| ha
 hạ
gen. валить
i
- only individual words found

noun | adjective | word form | to phrases
chương nstresses
gen. глава (раздел книги); отдел (книги)
fig. страница
cái chuồng n
gen. клетка (для зверей); хлев
chuồng n
gen. двор (скотный и т.п.)
tiếng chuông n
gen. звонок (звук)
chuông n
gen. колпак (защитный)
chuồng n
gen. садок (для животных)
cái chuông n
gen. звонок (прибор)
chương adj.
comp., MS глава
thuộc về chuồng adj.
gen. клеточный
chuông form.
comp., MS звонок
chuong: 337 phrases in 9 subjects
Figurative7
General283
Historical3
Informal13
Microsoft25
Military2
Obsolete / dated1
Sports2
Technology1