DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chung toi
 chúng tôi
gen. наш; мы
| co
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
d m i th
- only individual words found

to phrases
chúng tôistresses
gen. мы (от лица автора)
của chúng tôi
gen. наш
chung toi co: 23 phrases in 1 subject
General23