DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
cây bút chìstresses
gen. карандаш
bằng bút chì
gen. карандашный (сделанный карандашом)
bút chì
gen. карандаш (Una_sun)
thuộc về bút chì
gen. карандашный
but chi: 33 phrases in 3 subjects
Figurative1
General31
Microsoft1