DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
do choi
 đỏ chói
gen. алый
 đồ chơi
fig. игрушка
 đò chơi
gen. игрушечный; игрушка
l p | rap
 rạp
gen. полегание
obs. балаган
 rập
gen. покрыть
 ráp
gen. облава; установление
- only individual words found

to phrases

thuộc về đò chơi

stresses
gen. игрушечный
đồ chơi
fig. игрушка
đỏ chói
gen. алый
đò chơi
gen. игрушка
đò chói
gen. пунцовый
do choi
: 15 phrases in 2 subjects
General14
Proverb1

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips