DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về không khístresses
gen. воздушный
bầu không khí
fig. атмосфера
không khí
gen. воздух
bàu không khí
inf. атмосфера (воздух)
bằng không khí
tech. воздушный
khong khi
: 94 phrases in 4 subjects
Figurative3
General88
Informal1
Technology2

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips