DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
bo
 bỏ
comp., MS 破棄
huo ng da n gia i quye t | tru
 trừ
comp., MS 減算
c tra c tuong | ho
 họ
comp., MS
p | chuong
 chuông
comp., MS 着信; 着信音
tri nh
- only individual words found

to phrases

bộ

n
comp., MS セット (setto)
bỏ n
comp., MS 破棄 (ほき)
bo
: 261 phrases in 1 subject
Microsoft261

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips