DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
Google | Forvo | +
журнал
 журнал
comp., MS lịch sử; nhật kí, sự kí; Nhật ký Lịch sử
перев 3 рки поштово скриньки
- only individual words found

журнал m
comp., MS lịch sử; nhật kí, sự kí; Nhật ký Lịch sử