DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
елемент
 елемент
comp., MS phần tử; phần tử, yếu tố, thành phần
 елемент Outlook
comp., MS khoản mục Outlook
| керування
 Керування UM
comp., MS Quản lý UM
Прикр 3 плення | файлу
 CAB-файл
comp., MS tập tin nén
 файл ACCDE
comp., MS tệp ACCDE
 файл ADE
comp., MS tệp ADE
 файл ODC
comp., MS Tệp ODC
 файл Readme
comp., MS tệp README, tệp readme
- only individual words found

to phrases

елемент

m
comp., MS phần tử; phần tử, yếu tố, thành phần
елемент Outlook m
comp., MS khoản mục Outlook
елемент XML m
comp., MS phần tử XML
 Ukrainian thesaurus
елемент m
mil., logist. Група людей чи засобів із невизначеним значенням. (ФР)
елемент керування
: 15 phrases in 1 subject
Microsoft15

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips