Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Tatar
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
Болыт
болыт
comp., MS
điện toán đám mây
;
nền tảng điện toán đám mây
;
đám mây
р вешенд ге
|
кушымта
кушымта
comp., MS
ứng dụng
моделе
- only individual words found
to phrases
болыт
form.
comp., MS
điện toán đám mây
;
nền tảng điện toán đám mây
;
đám mây
Болыт
:
1 phrase
in 1 subject
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips