DictionaryForumContacts

   Spanish
Google | Forvo | +
verb | adjective | noun | to phrases
activar v
comp., MS kích hoạt
activo adj.
comp., MS tài nguyên; tài sản; hiện hoạt
 Spanish thesaurus
activo n
commun. N10; U10
activo
: 25 phrases in 1 subject
Microsoft25