Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
удалнный
|
доступ
доступ
gen.
lối đi tới
;
lối đi vào
;
được phép vào
;
được phép vào thăm
;
được phép sử dụng
|
к
к
gen.
đến
;
tới
;
vào
;
lên
;
sát
;
giáp
|
памяти
память
comp., MS
thiết bị lưu trữ
- only individual words found
Add
|
Get short URL
|
Language Selection Tips