| |||
tối tăm; tối mò; tối mịt; tối om; tối đen | |||
| |||
tối; tối tăm; tối mò; tối mịt; tối om; tối đen; thẫm (не светлый); sẫm (не светлый); thâm (не светлый); đen (не светлый); đậm (более густой) | |||
tối | |||
tối tăm (мрачный); đen tối (мрачный); mờ ám (подозрительный); hắc ám (подозрительный); ám muội (подозрительный); đáng nghi (подозрительный); khả nghi (подозрительный); tối nghĩa (неясный); khó hiểu (неясный); không rõ ràng (неясный); ngu tối (невежественный); ngu muội (невежественный); ngu dốt (невежественный); dốt nát (невежественный) | |||
| |||
tối |
темно: 44 phrases in 1 subject |
General | 44 |