| |||
đòi hồi (нуждаться); yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu; đòi; xin; cần (нуждаться); cần có (нуждаться); đòi hỏi phải có (нуждаться); gọi (вызывать); vời (вызывать); gọi... đến (вызывать); vời... đến (вызывать); đòi hỏi (обязывать к чему-л.); bắt buộc (обязывать к чему-л.) | |||
| |||
cằn; cần có; đòi hồi; đòi hòi phải có |
потребовать: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |