DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
подписаться
 подписать
gen. ; ký tên; ký kết; viết thêm; ghi thêm; ghi tên người nhận mua
 подписаться
gen. ; ký tên; nhận mua
| на
 на
gen. trên
| зам
 зам
gen. phó
- only individual words found

to phrases
подписать vstresses
gen. (ставить подпись); ký tên (ставить подпись); ký kết (заключать); viết thêm (приписывать что-л.); ghi thêm (приписывать что-л.); ghi tên người nhận mua (включать в число подписчиков); ghi tên người đặt mua (включать в число подписчиков)
подписаться v
gen. (ставить подпись); ký tên (ставить подпись); nhận mua; đặt mua
comp., MS dõi theo
подписаться на
: 7 phrases in 1 subject
General7