подписать | |
gen. | ký; ký tên; ký kết; viết thêm; ghi thêm; ghi tên người nhận mua |
подписаться | |
gen. | ký; ký tên; nhận mua |
на | |
gen. | trên |
зам | |
gen. | phó |
| |||
ký (ставить подпись); ký tên (ставить подпись); ký kết (заключать); viết thêm (приписывать что-л.); ghi thêm (приписывать что-л.); ghi tên người nhận mua (включать в число подписчиков); ghi tên người đặt mua (включать в число подписчиков) | |||
| |||
ký (ставить подпись); ký tên (ставить подпись); nhận mua; đặt mua | |||
dõi theo |
подписаться на : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |