Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Danish
English
French
German
Hungarian
Italian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
начальник
начальник
gen.
thù trường
;
trưởng
;
người phụ trách
;
xếp
|
артиллерии
артиллерия
gen.
pháo binh
- only individual words found
to phrases
начальник
n
stresses
gen.
thù trường
;
trưởng
;
người phụ trách
;
xếp
mil.
thủ trường
;
chù nhiệm
начальник:
11 phrases
in 1 subject
General
11
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips