Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
научное
научный
gen.
khoa học
;
học thuật
|
объединение
объединение
gen.
thống nhất
;
hợp nhất
;
liên hợp
;
liên hiệp
;
đoàn kết
;
tập hợp
- only individual words found
to phrases
научный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
khoa học
;
học thuật
научное:
30 phrases
in 1 subject
General
30
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips