DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
крупный adj.stresses
gen. to (Una_sun); lớn (большой); đại (большого масштаба); to (большой); to lớn (большой); cao lớn (рослый); to cao (рослый); đông (многочисленный); đông đúc (многочисленный); xuất sắc (значительный); nồi tiếng (значительный); trọng đại (важный, существенный); trọng yếu (важный, существенный); quan trọng (важный, существенный); vĩ đại (важный, существенный)
крупно adv.
gen. một cách lớn; to
крупный: 60 phrases in 3 subjects
Cinematography1
General58
Microsoft1