DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
важно adv.stresses
gen. cốt yếu; cần phải
важный adj.
gen. quan trọng (Una_sun); trọng đại; trọng yếu; cổ ý nghĩa lớn (значительный); có giá trị (значительный); có bộ điệu quan trọng (горделивый, надменный); quan dạng (горделивый, надменный); chễm chệ (горделивый, надменный); kiêu hãnh (горделивый, надменный); kiêu ngạo (горделивый, надменный); tự cao (горделивый, надменный); tự phụ (горделивый, надменный)
важно adv.
gen. quan trọng (Una_sun); có vẻ mặt quan trọng; cằn thiết
важно: 26 phrases in 2 subjects
General25
Microsoft1