| |||
cốt yếu; cần phải | |||
| |||
quan trọng (Una_sun); trọng đại; trọng yếu; cổ ý nghĩa lớn (значительный); có giá trị (значительный); có bộ điệu quan trọng (горделивый, надменный); quan dạng (горделивый, надменный); chễm chệ (горделивый, надменный); kiêu hãnh (горделивый, надменный); kiêu ngạo (горделивый, надменный); tự cao (горделивый, надменный); tự phụ (горделивый, надменный) | |||
| |||
quan trọng (Una_sun); có vẻ mặt quan trọng; cằn thiết |
важно: 26 phrases in 2 subjects |
General | 25 |
Microsoft | 1 |