DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | abbreviation | to phrases
бок nstresses
gen. phía (Una_sun); bên sườn; hông; mạng sườn; bên (сторона); cạnh bên (сторона); phiá (сторона); cánh (сторона)
боком n
gen. quay sườn; quay hông
 Russian thesaurus
бока abbr.
abbr. боевой катер
БОК abbr.
abbr., chem.nomencl. бензоилоксикарбонил (igisheva); бутоксикарбонил (igisheva)
abbr., energ.distr. быстро открывающийся клапан (bigbeat)
бок: 20 phrases in 1 subject
General20