Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
анархия
n
stresses
gen.
tình trạng
vô chính phủ
(безвластие)
fig.
tình trạng, cảnh, sự
hỗn loạn
(беспорядок)
;
vô trật tự
(беспорядок)
;
lộn xộn
(беспорядок)
;
mất trật tự
(беспорядок)
анархия
:
1 phrase
in 1 subject
Economics
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips