DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases

акценты

n
stresses
comp., MS Bộ sưu tập các Điểm nhấn Thiết kế
акцент n
idiom. giọng (Una_sun)
акцент n
gen. giọng lơ lớ (искажение звуков); giọng (произношение)
ling. trọng âm (ударение); dấu trọng âm (знак ударения)
 Russian thesaurus
акцент n
gen. 1) см. Ударение. Большой Энциклопедический словарь
акценты
: 4 phrases in 1 subject
General4

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips