Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
акклиматизировать
v
stresses
gen.
làm thích nghi với khí hậu
;
làm hợp thủy thố
акклиматизироваться
v
gen.
thích nghi với khí hậu
;
hợp thủy thồ
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips