| |||
thuộc về viện hàn lâm; học viện chù nghĩa (в науке, искусстве); thuộc về học (учебный); có tính chất kinh viện (отвлечённый, теоретический); học viện (отвлечённый, теоретический); lý luận suông (отвлечённый, теоретический) |
академический : 9 phrases in 3 subjects |
General | 7 |
Microsoft | 1 |
Sports | 1 |