DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
адски adj.stresses
inf. cực kỳ
адский adj.
gen. độc ác (коварный); giảo quyệt (коварный); ác liệt (ужасный); ghê gớm (ужасный); dữ dội (ужасный); khủng khiếp (ужасный); kinh khủng (ужасный); không chịu được (ужасный)
адски adv.
inf. rất; hết sức; vô cùng
адски
: 6 phrases in 2 subjects
General4
Obsolete / dated2