| |||
cực kỳ | |||
| |||
độc ác (коварный); giảo quyệt (коварный); ác liệt (ужасный); ghê gớm (ужасный); dữ dội (ужасный); khủng khiếp (ужасный); kinh khủng (ужасный); không chịu được (ужасный) | |||
| |||
rất; hết sức; vô cùng |
адски : 6 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Obsolete / dated | 2 |