DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

агентура

n
stresses
gen. cơ quan trinh sát (разведывательная служба); tình báo (разведывательная служба); thám báo (разведывательная служба)
coll. những trinh sát viên; tinh báo viên; bọn mật thám (вражеская); gián điệp (вражеская); do thám (вражеская); bọn, bè lũ tay sai (ставленники)
агентура
: 4 phrases in 1 subject
General4

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips