DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +

автоинспекция

n
stresses
gen. sở, cơ quan kiểm tra ô tô; thanh tra giao thông ô tô (надзор); sự kiềm tra ô tô (надзор)
 Russian thesaurus
автоинспекция n
gen. 123 (4uzhoj)
abbr. см. Государственная автомобильная инспекция (4uzhoj)

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips