Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
авиадесант
n
stresses
gen.
cuộc
đồ bộ đường không
(операция)
;
đội
quân đồ bộ đường không
(отряд)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips