| |||
người đặt mua; người thuê; người mượn (dài hạn); người thuê điện thoại (телефона); người đặt mua báo (подписчик); người mượn sách (библиотеки); người thuê sách (библиотеки) | |||
người gọi | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
лицо учреждение, организация, пользующееся абонементом. Большой Энциклопедический словарь |
абонент : 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |