Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
French
Latvian
Polish
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
а между тем
stresses
gen.
nhưng kỳ thật là
;
mà thực ra thì
;
tuy vậy
;
tuy thế
;
tuy nhiên
;
thế nhưng
;
song le
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips