Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
чьи-л.
дни сочтены
stresses
gen.
ai không còn sống được bao lâu nữa
;
ai đang sống những ngày cuối cùng
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips