Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
там и сям
stresses
gen.
đây đó
;
đó đây
;
chỗ này chỗ nọ
;
ờ khắp nơi
;
đâu đâu
и
там и сям
inf.
khắp nơi
;
chỗ nọ chỗ kia
;
cả nơi này lẫn nơi khác
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips