| |||
không (Una_sun); đừng (Đừng giết tôi! - Не убивайте меня! Una_sun); chẳng; chả; nồ; không... hơn; chẳng... hơn; không phải; chẳng phải; đâu phải; chưa; không ra; chẳng ra; hay không; không thể; không được; đừng; chớ; mà lại không; mà lại chẳng; không có; chẳng có; chả có | |||
ko (=không Una_sun) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
нонен (igisheva) |
не в : 222 phrases in 4 subjects |
General | 201 |
Microsoft | 4 |
Proverb | 10 |
Saying | 7 |