DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
встреча nstresses
gen. nghênh tiếp (приём)
comp., MS cuộc hẹn
встреча n
gen. sự, cuộc gặp gỡ; gặp mặt; họp mặt; hội ngộ; sự, cuộc đón tiếp (приём); đón rước (приём)
sport. trận thi đấu; đấu
встреча: 32 phrases in 2 subjects
General31
Microsoft1