Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Kyrgyz
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
диск
диск
comp., MS
đĩa
;
ổ đĩa
шифрл
- only individual words found
диск
n
comp., MS
đĩa
;
ổ đĩa
DVD диск
n
comp., MS
đĩa video số thức
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips