Документтер | |
comp., MS | Tài liệu |
! символу | |
comp., MS | dấu chấm than |
™ символу | |
comp., MS | thương hiệu |
& символу | |
comp., MS | dấu và |
символ | |
comp., MS | ký tự |
~ символу | |
comp., MS | dấu sóng |
§ символу | |
comp., MS | dấu mục |
© символу | |
comp., MS | kí hiệu bản quyền |
€ символу | |
comp., MS | kí hiệu euro |
| |||
Tài liệu | |||
| |||
tài liệu |
документтин : 25 phrases in 1 subject |
Microsoft | 25 |