DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases

csevegés

n
comp., MS trò chuyện, chat; nhắn tin tức thời; hội thoại bằng tin nhắn tức thời; phiên nhắn tin tức thời
cseveg v
comp., MS Gửi IM; chat, trò chuyện, tán gẫu
cseveges
: 8 phrases in 1 subject
Microsoft8

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips