DictionaryForumContacts

   German
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
Anrufer m -s, =
comp., MS người gọi
anrufen v
comp., MS gọi; đổ chuông
Anruf v
comp., MS cuộc gọi; cuộc gọi thoại
Anrufen v
comp., MS Cuộc gọi
Anrufer
: 10 phrases in 1 subject
Microsoft10