DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

chatbericht

n
comp., MS nhắn tin tức thời; tin nhắn tức thời
chatberichten n
comp., MS nhắn tin tức thời
 Dutch thesaurus
chatbericht abbr.
abbr., comp., MS IM (立即訊息)
chatberichten abbr.
abbr., comp., MS IM
chatbericht
: 9 phrases in 1 subject
Microsoft9

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips